Hotline

0919243248

Hotline:0919243248 Email:sales@congtympt.com Địa chỉ:N9, KDC Phú Nhuận, Đ. 659, Phước Long B

MÁY NÉN KHÍ PISTON CAO ÁP HERTZ 40BAR, HW 210
MÁY NÉN KHÍ PISTON CAO ÁP HERTZ 40BAR, HW 210

MÁY NÉN KHÍ PISTON CAO ÁP HERTZ 40BAR, HW 210

Mã sản phẩm: HW 210

Model: HW 210

Liên hệ

MÁY NÉN KHÍ PISTON CAO ÁP 40 BAR (DÙNG CHO KHỞI ĐỘNG ĐỘNG CƠ VÀ THỔI CHAI PET)
 - Model: HW 210
 - Lưu lượng từ : 3,526 lít/phút (3.52 m3/phút)
 - Công suất: 37KW (50HP)
 - Áp suất làm việc max: 40 Bar
 - Kiểu làm mát: Gió
 - Nguồn cấp: 380V/3Ph/50Hz or 60Hz
 - Ứng dụng cho ngành công nghiệp hàng hải và các ngành công nghiệp cần đến áp suất sử dụng lên đến 40 Bar  (Thổi chai PET)

Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm: 
Thông số kỹ thuật, hình ảnh, kích thước, giá và hàng tồn kho
Vui lòng liên hệ:
Công ty TNHH Máy và Thiết Bị Khí Nén MPT
Hotline/ Zalo/ Mrtam: 0919243248
Email: tam.hoang@congtympt.com
Website: www.congtympt.com

Hỗ trợ trực tuyến

TECHNICAL  SPECIFICATIONS

Model Pressure Capacity (intake) Voltage / Frequency
V/Hz
Motor Power
kW/HP
Connection Size Dimensions (mm) Weight
Maximum Minimum
bar psi bar psi L/min cfm Length Width Height kg
HW 64 40 580 12 174 1077,3 38 400/50 11/15 1” 1300 1100 1030 411
1447,8 51,13 460/60 15/20 1300 1100 1030 421
HW 108 40 580 12 174 1806,7 63,8 400/50 15/20 1” 1300 1100 1030 421
2210,2 78 460/60 22/30 1580 1175 1100 630
HW 166 40 580 12 174 2767,4 97,6 400/50 30/40 1” 1580 1175 1100 630
2797,2 98,8 460/60 30/40 1640 680
HW 210 40 580 12 174 3526,4 124,5 400/50 37/50 1” 1640 1175 1100 680

- Unit performances measured in reference conditions which are 1 bar absolute air Pressure, %0 relative humidity, 20°C inlet air temperature, 71°C thermostatic valve set temperature and use of Smartoil.
- Dalgakıran reserves its rights to make changes in its products and specifications without prior notice.

TECHNICAL  SPECIFICATIONS

Model Pressure Capacity (intake) Voltage / Frequency
V/Hz
Motor Power
kW/HP
Connection Size Dimensions (mm) Weight
Maximum Minimum
bar psi bar psi L/min cfm Length Width Height kg
HW 64 40 580 12 174 1077,3 38 400/50 11/15 1” 1300 1100 1030 411
1447,8 51,13 460/60 15/20 1300 1100 1030 421
HW 108 40 580 12 174 1806,7 63,8 400/50 15/20 1” 1300 1100 1030 421
2210,2 78 460/60 22/30 1580 1175 1100 630
HW 166 40 580 12 174 2767,4 97,6 400/50 30/40 1” 1580 1175 1100 630
2797,2 98,8 460/60 30/40 1640 680
HW 210 40 580 12 174 3526,4 124,5 400/50 37/50 1” 1640 1175 1100 680

- Unit performances measured in reference conditions which are 1 bar absolute air Pressure, %0 relative humidity, 20°C inlet air temperature, 71°C thermostatic valve set temperature and use of Smartoil.
- Dalgakıran reserves its rights to make changes in its products and specifications without prior notice.

Sản phẩm liên quan

COPYRIGHT © 2024 | Thiết Kế Website: Phương Nam Vina